Có 3 kết quả:

或然 huò rán ㄏㄨㄛˋ ㄖㄢˊ豁然 huò rán ㄏㄨㄛˋ ㄖㄢˊ霍然 huò rán ㄏㄨㄛˋ ㄖㄢˊ

1/3

huò rán ㄏㄨㄛˋ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

probable

huò rán ㄏㄨㄛˋ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) wide and open
(2) a flash of understanding

huò rán ㄏㄨㄛˋ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) suddenly
(2) quickly